オークション (n)
◆ buổi đấu giá; hình thức bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
我々はオークションでその中古テレビセットに値を付けた
chúng tôi đã tham gia đấu giá bộ TV cũ đó
そのブロンズ像は、オークションで3000ドルにはなるだろう
bức tượng bằng đồng thiếc đó, nếu đem đấu giá chắc sẽ bán được 3000 đô-la
オークション・サイトで、ちょっとした売り買いをしている
tôi đã mua bán một vài thứ tại sàn đấu giá .
Từ đồng nghĩa của オークション
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao