オンブズマン (n)
◆ thanh tra nhân dân; kiểm sát viên chính quyền; nhân viên kiểm tra; thanh tra
市民オンブズマンの全国組織を結成する
Thành lập một tổ chức quốc gia gồm các thanh tra nhân dân
オンブズマンが情報公開請求で得た情報
Thông tin mà các thanh tra thu được qua những yêu cầu công khai thông tin
オンブズマンを設立する
Thành lập một ban thanh tra nhân dân
銀行オンブズマン
thanh tra ngân hàng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao