オルガン
◆ đại phong cầm
◆ đàn oocgan; đàn phong cầm
その教会のオルガン奏者は抜群の腕前だし、あなたたちの結婚式で演奏してくれるだろう
Người chơi đàn phong cầm của nhà thờ ấy chơi rất hay, chắc ông ấy sẽ diễn tấu trong lễ cưới của các bạn.
オルガンでその曲を弾く
chơi nhạc trên đàn oocgan
キリスト教徒のグループは、教会のオルガンに合わせて讃美歌を歌った
các con chiên hát thánh ca được đệm đàn oocgan của nhà thờ .
Từ đồng nghĩa của オルガン
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao