オリーブゆ (n)
オリーブ油
◆ dầu ô liu
オリーブ油は大腸の腫瘍の増殖を抑える
dầu ô liu làm hạn chế sự phát triển của chứng sưng đại tràng
フライパンにオリーブ油をしく
đổ dầu ô liu vào chảo rán .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao