オリーブいろ (n)
オリーブ色
◆ màu xanh ô liu; màu lục vàng
オリーブ色がかった黒
màu xanh đen
オリーブ色に日焼けした肌をした
làm cho da rám nắng có màu xanh ô liu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao