オリンピック (n)
◆ Olympic; đại hội thể thao Olympic
シドニー・オリンピックで使った方式のこと?
đó là kiểu người ta dùng tại Olympic Sydney sao?
オリンピックで金メダルを狙う絶好の機会
cơ hội tốt giành huy chương vàng Olympic
オリンピックで世界新記録を出す
lập kỷ lục mới tại đại hội thể thao Olympic
オリンピックでの金メダル獲得
giành huy chương vàng tại đại hội thể thao Olympic
東京オリンピックが行われた
tổ chức đại hội thể thao Olympic Tokyo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao