オリジナル (adj-no, n)
◆ gốc
パケットを集めて再びオリジナルデータにする
tập hợp các gói tin lại và tạo thành dữ liệu gốc
〜のオリジナル・データを書き換える
viết lại dữ liệu gốc của...
サーバーのハードディスクからオリジナル・ファイルを削除する
xóa thư mục gốc từ ổ cứng máy chủ
お母さんのオリジナルだから、名前なんてないよ
món ăn đó không có tên vì đó là công thức riêng của mẹ tôi mà
オリジナルCDを作成する
làm một CD gốc
◆ nguyên bản; vật gốc; xịn; chính hiệu; chính hãng
オリジナルのビデオ
băng video gốc
編み機を使ってオリジナルのセーターを作る
dùng máy dệt để dệt một cái áo len xịn
偽ブランドの服の品質はオリジナルと同等か、しばしばオリジナルよりも良い
chất lượng của quần áo nhái cũng tốt ngang với hàng chính hãng, đôi khi còn tốt hơn
オリジナルといわれるものの大半は、実際には他の何かの模倣だ
phần lớn những gì người ta gọi là hàng xịn ở đây đều bắt chước một cái khác .
Từ trái nghĩa của オリジナル
Từ đồng nghĩa của オリジナル
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao