オリエント (n)
◆ phương Đông
岡山市立オリエント美術館
bảo tàng mỹ thuật phương Đông Okayama
古代オリエント史
lịch sử phương Đông cổ đại
彼は、古代オリエントの文化を研究している
anh ta đang nghiên cứu văn hóa phương Đông cổ đại .
Từ đồng nghĩa của オリエント
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao