オリエンテーション (n)
◆ buổi giới thiệu; buổi hướng dẫn cho người mới nhập học
図書館オリエンテーション
buổi giới thiệu thư viện
新入社員向けのオリエンテーション
buổi hướng dẫn cho nhân viên mới .
Từ đồng nghĩa của オリエンテーション
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao