オメガ (n)
◆ omêga
オメガ酸化
sự oxi hóa (phân tử) ômêga
オメガ粒子
phân tử omêga
Ghi chú
số đếm người
◆ sự cuối cùng; sự sau cùng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao