オペ (n, vs)
◆ sự phẫu thuật y tế
オペを行う
thực hiện một ca phẫu thuật
その医師はこの手術[オペ]を100回以上行っている
vị bác sĩ đó đã thực hiện ca phẫu thuật này hơn 100 lần rồi .
Từ đồng nghĩa của オペ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao