オペレーション (n)
◆ sự điều hành; điều hành
オペレーション・センター
trung tâm điều hành
◆ sự điều khiển; sự vận hành; điều khiển; vận hành
信頼性のあるオペレーションと高速リカバリを保証するソフトウェア製品を開発する
phát triển các sản phẩm phần mềm giúp đảm bảo việc vận hành chắc chắn và đạt tốc độ cao
日曜から通常の機械のオペレーションとなります
máy móc sẽ vận hành trở lại như bình thường vào chủ nhật
マニュアル・オペレーション
điều khiển máy móc bằng tay
オペレーション・レジスタ
đăng kí vận hành
オペレーション・コントロール・システム
hệ thống kiểm soát vận hành máy móc .
Từ đồng nghĩa của オペレーション
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao