オペラ
◆ nhạc kịch; ô pê ra
オペラ歌手
ca sĩ ô pê ra
オペラの上演
diễn ô pê ra
オペラの台本
kịch bản vở nhạc kịch ô pê ra
オペラ作曲家
nhạc sĩ ô pê ra
私は今晩オペラを見にいく
tối nay, tôi đi xem một vở ô pê ra
◆ ôpêra; opera
彼はオペラの専門家だ
anh ta là một chuyên gia về ôpêra
〜に関するオペラの台本を書く
viết kịch bản cho vở nhạc kịch ôpêra về ~
オペラはどこで見られますか?
tôi có thể xem ôpêra ở đâu được nhỉ?
オペラのディーバ
nữ hoàng nhạc ôpêra
オペラのスター
ngôi sao hát nhạc ôpêra
マリッサはモーツァルトの初期のオペラに心酔している
Marisa say mê với những bài Opera thời kì đầu của Mozart.
Từ đồng nghĩa của オペラ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao