オブザーバ (n)
◆ quan sát viên; dự thính (trong hội nghị)
〜への民間オブザーバー参加
sự tham gia của quan sát viên khu vực tư nhân vào ~
公平無私なオブザーバー
quan sát viên chí công vô tư
会議のオブザーバー
quan sát viên của hội nghị
ロンドン・オブザーバー
quan sát viên Luân đôn
ニュー・オブザーバー
quan sát viên mới .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao