オフシーズン (n)
◆ trái mùa; vãn khách; ít người
どうしてもヨセミテ峡谷を見たいなら、人混みを避ける一番の手はオフシーズンに訪れることである
nếu bạn vẫn đi xem thung lũng Yosemite thì cách tốt nhất để tránh đông người là đi vào lúc trái mùa (du lịch)
オフシーズン野球
trận bóng chày ít người xem
オフシーズンのほうがずっとお得である
bán hoa quả trái mùa lợi hơn, kiếm được nhiều tiền hơn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao