オフィス (n)
◆ văn phòng
オフィス・ビルに対する攻撃
tấn công tòa nhà văn phòng
オフィス・オートメーション・システム
hệ thống tự động văn phòng
オフィス・イノベーション
bày trí lại văn phòng
オフィス・アメニティ
trang thiết bị văn phòng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao