オパール (n)
◆ ôpan; ngọc mắt mèo
オパール色
màu ngọc mắt mèo
人造オパール
ngọc mắt mèo nhân tạo
植物オパール
ôpan thực vật
オパール・コドン
thể chuông ôpan .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao