オスカー (n)
◆ giải thưởng điện ảnh Oscar
オスカー受賞監督
nhà đạo diễn giành được giải Oscar
オスカーを頂きます
tôi sẽ nhận giải Oscar
〜の演技でオスカーを獲得する
giành giải Oscar với vai diễn là ~
オスカー(受賞)女優
diễn viên nữ đoạt giải Oscar .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao