オウム真理教犯罪被害者救済法 (n)
オウムしんりきょうはんざいひがいしゃきゅうさいほう [CHÂN LÍ GIÁO PHẠM TỘI BỊ HẠI GIẢ CỨU TẾ PHÁP]
◆ Act on Payment of Relief Benefit for Victims, etc. of Crimes Committed by Aum Shinrikyo (2008)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao