オイル (n)
◆ dầu; dầu mỡ; dầu máy
オイル・シルク・クロス
vải lụa dầu
オイル・サンプ
bình hứng dầu
オイル・コンデンサ
bình ngưng dầu
オイル・コンサベータ(oil conservator)
người bảo quản dầu
オイル・カップ
chén dầu
オイル・インレット・ホール
lỗ hút dầu
オイル・イジェクタ
bơm dầu
オイル・アウトレット・チャンネル
kênh thoát dầu .
Từ đồng nghĩa của オイル
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao