オアシス (n)
◆ ốc đảo
オアシスを見つける
phát hiện ra ốc đảo
緑のオアシス
ốc đảo xanh
人生のオアシス
ốc đảo đời người
繁栄のオアシス
ốc đảo của sự thịnh vượng
都会のオアシス
ốc đảo của thị trấn
つかのまのオアシス
ốc đảo trong khoảnh khắc ngắn ngủi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao