エージェント (n)
◆ sự đại diện; sự làm đại lý; đại diện; đại lý; ông bầu
私は原稿を私のエージェントに送った
tôi đã gửi bản thảo cho người đại diện của tôi
彼は犬を扱うエージェントだが、調教もしている
anh ta vừa là đại lý nuôi chó vừa là người huấn luyện chó
Từ đồng nghĩa của エージェント
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao