エージェンシー (n)
◆ đại diện; đại lý; ông bầu
信頼できるモデル・エージェンシーの名前
tên của một ông bầu người mẫu (model agency) đáng tin cậy
本人がテレビに出たいって言うならしょうがないけど、そうじゃないならテレビなんて出てほしくないよ。エージェンシーに電話して、写真を送り返してもらえ。
nếu bản thân cô ta nói là muốn xuất hiện trên TV thì thôi không nói làm gì, nhưng nếu không phải vậy thì tôi không muốn một tí nào. Hay gọi điện cho ông bầu của cô ta, rồi trả lại ảnh đi. .
Từ đồng nghĩa của エージェンシー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao