エーカー (n)
◆ mẫu Anh
半エーカーの土地
mảnh đất diện tích bằng một nửa mẫu Anh
〜エーカーのトウモロコシを育てる
trồng ~ mẫu ngô
彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた
Đồng cỏ của anh ấy đã mở rộng ra hàng mấy mẫu.
全部で_エーカー以上になる
toàn bộ là hơn ~ mẫu Anh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao