エンディング (n)
◆ sự kết thúc; phần kết
リンダはその映画のエンディングで泣きそうになった
Linda suýt bật khóc khi bộ phim kết thúc
ハラハラするエンディング
kết thúc nửa vời
最高のエンディング
kết thúc tuyệt vời
トリック・エンディング
kết thúc trò bịp bợm .
Từ đồng nghĩa của エンディング
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao