エンタープライズ (n)
◆ công ty; doanh nghiệp
宇宙船エンタープライズ
công ty vũ trụ
アメリカン・エンタープライズ研究所
Viện nghiên cứu doanh nghiệp Mỹ (American Enterprise Institute)
エンタープライズ・データベース
số liệu công ty
エンタープライズ・ゾーン
khối doanh nghiệp
エンタープライズ・アーキテクチャ
kiến trúc công ty .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao