エピソード (n)
◆ chương; phần
歴史上の面白いエピソード
chương thú vị trong lịch sử
忘れられないエピソード
phần không thể quên
(人)の仕事に関するエピソード
quá trình sự nghiệp của ai
〜の一生のエピソード
phần của đời người
Từ đồng nghĩa của エピソード
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao