エネルギー
◆ hơi sức
◆ năng lượng
エネルギー(源)として使われる
được sử dụng như một nguồn năng lượng
エネルギー・ポジション
vị trí năng lượng
エネルギー・バランス
cân bằng năng lượng
エネルギー・スペクトル
quang phổ năng lượng
エネルギー・インフラ
cấu trúc năng lượng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao