エッフェルとう (n)
エッフェル塔
◆ tháp Ephen
セーヌ川の遊覧船から見たライトアップされたエッフェル塔、きれいだったなぁ
tôi đã nhìn thấy tháp Ephen từ một con thuyền nhỏ trên dòng sông Seine, trông nó rất rực rỡ
エッフェル塔はパリで一番有名な目立つ建物の一つだ
tháp Ephen là một trong những công trình nổi tiếng nhất ở Paris .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao