エチレン (n)
◆ chất etylen
エチレングリコール溶液
dung dịch etylen glucô
エチレングリコール系
hệ etylen glucô
エチレンガスを出す
phun khí etylen
エチレンオキシドガス滅菌器
máy khử trùng bằng khí etylen oxide .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao