エチケット (n)
◆ phép xã giao; nghi lễ; quy tắc ứng xử
職場でのエチケット
quy tắc ứng xử nơi làm việc
エチケットを知っている
biết quy tắc ứng xử
正式な夕食会でのエチケットの微妙な点
những điểm chi tiết về phép xã giao trong bữa tiệc tranh trọng
エチケットの微妙な点についての質問
câu hỏi về những điểm chi tiết trong phép xã giao .
Từ đồng nghĩa của エチケット
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao