エチオピア (n)
◆ nước Etiopia
エチオピア連邦民主共和国
nước cộng hòa dân chủ liên bang Etiopia
エチオピア正教会
giáo hội chính thống ở Etiopia
日本エチオピア協会
hiệp hội Etiopia ở Nhật
エチオピア飢饉
nạn đói ở Etiopia .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao