エスペラント (n)
◆ Quốc tế ngữ; tiếng Esperanto
いまの何語?へー、エスペラント語のひびきなの
cậu đang nói tiếng gì vậy? nghe như kiểu tiếng Esperanto ấy nhỉ.
エスペラント語
tiếng Esperanto
私はエスペラント語が話せる
tôi biết nói tiếng Esperanto .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao