エスコート (n, vs)
◆ đội hộ tống; cảnh vệ; hộ tống; bảo vệ; chăm nom; săn sóc
女性のエスコート役
nữ cảnh vệ
◆ hộ tống; bảo vệ; cảnh vệ
(人)をダンスにエスコートする
hộ tống (ai) đi đến vũ trường
〜する人
cảnh vệ
退室する(人)をエスコートする
hộ tống ai ra khỏi phòng
(人)にエスコートされる
được ai hộ tống .
Từ đồng nghĩa của エスコート
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao