エスキモー (n)
◆ người Eskimo
エスキモー流のあいさつ
kiểu chào của người Eskimo
エスキモー人
người Eskimo
エスキモー湖
hồ Eskimo
エスキモー語
tiếng Eskimo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao