エコロジ (n)
◆ sinh thái học; sinh thái
今回の旅の目的の一つは、当地のエコロジー運動を見ることだ。
mục đích của chuyến đi này là tìm hiểu về các hoạt động sinh thái ở địa phương này
ヒューマン・エコロジーは、人類の将来とどんなかかわりがあるのでしょう
sinh thái học nhân văn có liên quan đến tương lai của nhân loại như thế nào?
エコロジー運動
hoạt động sinh thái .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao