エコノミー (n)
◆ nền kinh tế; rẻ tiền; tiết kiệm; hạng thường (vé máy bay)
エコノミークラスの航空券
vé máy bay hạng thường
エコノミー席
ghế hạng thường
ビジネスクラスではなくエコノミークラスで移動する(旅をする )
đi bằng hạng thường chứ không phải hạng sang (hạng business)
エコノミークラス
hạng (ghế) thường (trên máy bay)
デジタル・エコノミーへの転換
chuyển sang nền kinh tế kỹ thuật số
エコノミー・ツアー
tua du lịch rẻ tiền
エコノミークラスの乗客
khách đi hạng thường
エコノミークラスだといくらですか?
nếu là hạng thường thì giá vé là bao nhiêu .
Từ đồng nghĩa của エコノミー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao