エクスプレス (n)
◆ sự biểu lộ; sự bày tỏ; sự diễn đạt; chuyển phát nhanh (bưu chính); tốc hành; nhanh gọn
エクスプレス・チェックアウト(ホテルのカウンターでルームキーを渡すだけで即座にチェックアウトできる)
check-out nhanh gọn (thủ tục trả phòng nhanh gọn chỉ cần giao chìa khóa phòng khách sạn cho quầy lễ tân là xong)
エクスプレス・カウンター
máy tính nhanh (express counter)
その本を私にフェデックス(フェデラル・エクスプレス)で送ってください
làm ơn gửi cho tôi quyển sách này bằng đường chuyển phát nhanh Fedex .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao