エクステンション (n)
◆ sự kéo dài ra; phần kéo dài; kéo dài; gia hạn; mở rộng; nối dài
データ・セット・エクステンション
mở rộng cài đặt số liệu (data set extension - gọi tắt là DSE)
ドライバー制御域用領域エクステンション
mở rộng phạm vi khu vực kiểm soát lái (driver control area region extension - gọi tắt làDCARE)
エクステンションコード
dây nối dài (extension cord) .
Từ đồng nghĩa của エクステンション
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao