エキゾチック (adj-na, n)
◆ ngoai lại; từ ngoài vào; kỳ quặc; lạ kỳ; kỳ lạ
エキゾチックな魅力
sức hấp dẫn lạ kỳ
エキゾチックな場所に旅行する
đi đến xứ sở lạ kỳ
私には本語が何だかとてもエキゾチックな言葉に思えた
theo tôi, hình theo tôi, hình như tiếng Nhật là một thứ gì đó giống như tiếng ngoại lai
〜な行動
hành động kỳ quặc
◆ sự ngoại lai; sự kỳ lạ; kỳ quặc; sự lạ kỳ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao