エキス (n)
◆ sự chiết xuất; chất chiết xuất; chiết xuất
このシワ取りクリームにはさまざまな植物エキスが入っています
loại kem chống nhăn này chứa rất nhiều chiết xuất từ thực vật
農作物から抽出した天然の植物エキス
chiết xuất 95% từ cây nông nghiệp
植物エキス
chiết xuất từ thực vật
甘草エキス
chiết xuất từ cam thảo (cỏ ngọt)
レモン・エキス
chiết xuất từ chanh
ペパーミント・エキス
chiết xuất từ bạc hà .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao