エキサイティング (adj-na, n)
◆ sôi động; náo nhiệt; sôi nổi; vui vẻ; thú vị
◆ sôi động; náo nhiệt; vui vẻ; sôi nổi; thú vị
エキサイティングな映像
cảnh náo nhiệt
エキサイティングな討論
thảo luận sôi nổi
エキサイティングな一日
một ngày sôi động
事業経営とはエキサイティングなものだと思う。
tôi thấy công việc kinh doanh rất thú vị
あらゆる映画の中でも最もエキサイティングなシーン
cảnh sôi động nhất trong tất cả các bộ phim
ロック史上最もエキサイティングなライブショー
buổi biểu diễn (live show) sôi động nhất trong lịch sử nhạc rock
あの街はとてもエキサイティングな場所だと思う
thị trấn đó rất náo nhiệt
ラリーがエキサイティングだ
cuộc mít tinh diễn ra rất sôi nổi .
Từ đồng nghĩa của エキサイティング
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao