エイズに感染する (exp)
えいずにかんせんする [CẢM NHIỄM]
◆ nhiễm AIDS
エイズに感染している大勢の人々
rất nhiều người bị nhiễm AIDS
エイズに感染していると知ったとき、どのように反応しましたか?
khi biết mình bị nhiễm AIDS, anh đã phản ứng như thế nào
〜との接触からエイズに感染する
nhiễm AIDS do tiếp xúc với ~
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao