エアロビクス (n)
◆ thể dục thẩm mỹ; thể dục nhịp điệu
エアロビクスで余分なカロリーを燃やす
tiêu bớt calo bằng cách tập thể dục nhịp điệu
エアロビクスのトレーニング
khóa học thể dục thẩm mỹ
彼女は熱心にエアロビクスのクラスに通った
cô ấy rất hăng hái tham dự lớp học thể dục nhịp điệu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao