エアメール (n)
◆ thư máy bay; thư chuyển bằng đường hàng không; thư gửi bằng đường máy bay
日本までエアメールで何日くらいかかりますか?
mất khoảng bao lâu để gửi bức thư này đến Nhật Bản bằng đường máy bay?
これを印刷物としてエアメールしたいのですが
tôi muốn gửi tài liệu này bằng đường máy bay
エアメール、届きましたか
thư đã đến chưa? .
Từ trái nghĩa của エアメール
Từ đồng nghĩa của エアメール
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao