エアバッグ (n)
◆ túi khí; túi hơi
小型車にエアバッグを装備することを奨励する
khuyến khích lắp túi khí trong xe con
エアバッグによるけがを回避する
phòng tránh bị bỏng túi khí
車のエアバッグの起爆剤
Chất kích nổ trong túi khí của xe .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao