ウーマン (n, adj-no)
◆ phụ nữ
ウーマンフッド
nữ tính
3-8ウーマンズ・デイ
ngày phụ nữ mùng 8-3
私のことをウーマンと呼ばないで
đừng gọi tôi là phụ nữ
プリティ・ウーマン(映画)
người đàn bà đẹp (tên phim) .
Từ đồng nghĩa của ウーマン
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao