ウーマンリブ (n)
◆ nam nữ bình quyền; giải phóng phụ nữ
ウーマンリブ活動家
nhà hoạt động cho sự bình đẳng nam nữ.
ウーマンリブ運動
phong trào vì quyền bình đẳng nam nữ
ウーマンリブの人
những người đòi giải phóng cho phụ nữ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao