ウンチ (n, vs)
◆ phân; cứt
うんちをしに(人)を連れて行く
dẫn ai đi ỉa
待って。寝る前にオムツチェックしたいから。うんちしたと思うの。
Đợi tí, chị muốn kiểm tra bỉm của bé trước khi đi ngủ. Hình như nó ị đùn rồi thì phải
うんち(をする)
đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị, ị đùn)
うちの猫、うんちの場所を覚えないの
con mèo nhà tôi không nhớ chỗ đi ị
この子のうんち、まだ臭くないわ
phân của đứa bé ấy vẫn chưa có mùi (chưa bị thối) .
Từ đồng nghĩa của ウンチ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao