ウレタンフォーム (n)
◆ bọt uretan
ウレタン・フォーム・マットレス
đệm bọt uretan (urethane foam mattress)
軟質ウレタンフォーム
bọt uretan dẻo
ウレタンフォーム材料
vật liệu bọt uretan .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao